1. Trang nhất
  2. Sản phẩm
  3. Tủ lạnh và tủ đông

Tủ lạnh và tủ đông

  • Tủ lạnh và tủ đông
  • Tủ lạnh và tủ đông
  • Tủ lạnh và tủ đông
Tủ đông đóng mở cánh
Model BCD-146 BCD-176 BCD-196 BCD-226 BCD-256 BCD-286
Dung tích 146L 176L 196L 226L 256L 286L
Dạng nguồn 220V/50Hz/1P 220V/50Hz/1P 220V/50Hz/1P 220V/50Hz/1P 220V/50Hz/1P 220V/50Hz/1P
Nhiệt độ(ºC) 0~10 hoặc-18 0~10 hoặc-18 0~10 hoặc-18 0~10 hoặc-18 0~10 hoặc-18 0~10 hoặc-18
Môi chất lạnh R134a R134a R134a R134a R134a R134a
Kích thước(mm) 775×545×885 920×545×885 1020×545×885 1025×605×910 1115×605×910 1215×605×910
Kiểu cửa Cửa đóng mở cho ngăn đông và ngăn lạnh có nhiệt độ khác nhau
Tủ đông dạng cánh mở trượt (bằng kính có thay thế)
Model BD-159 BD-189 BD-239 BD-269 BD-299
Dung tích 159L 189L 239L 269L 299L
Nguồn 225W 225W 225W 225W 225W
Dạng nguồn 220V/50Hz 220V/50Hz 220V/50Hz 220V/50Hz 220V/50Hz
Nhiệt độ (ºC) 0~10 hoặc-18 0~10 hoặc-18 0~10 hoặc-18 0~10 hoặc-18 0~10 hoặc-18
Môi chất lạnh R134a R134a R134a R134a R134a
Kích thước (mm) 775×545×885 920×545×885 1025×605×910 1115×605×910 1215×605×910
Kiểu cánh mở Cánh mở cho ngăn đông và ngăn lạnh có nhiệt độ khác nhau (có thể thay)
Tủ đông cánh liền
Model BCD-316 BCD-336 BCD-386
Dung tích 316L 336L 386L
Dạng nguồn 220V/50HZ/1P
Nhiệt độ(ºC) 0~10 hoặc -18
Môi chất lạnh R134A
Kích thước(mm) 1325×780×940 1370×680×925 1495×680×925
Kiểu cửa Cửa liền với cấu trúc đặc rắn cho ngăn lạnh với ngăn đông có nhiệt độ khác nhau
Thông số kỹ thuật cho tủ đông cánh liền (có thể thay thế)
Model Dung tích Dạng nguồn Nhiệt độ(ºC) Môi chất lạnh Kích thước tịnh (mm) Kích thước đóng thùng (mm) Kiểu cửa Bình luận
BD-100 100L 220V/50HZ 0~10 hoặc -18 R134A 603×505×810 663×575×880 Lạnh và tủ lạnh đôi thức (không thay đổi)
BD-200 200L 220V/50HZ 0~10 hoặc -18 R134A 920×545×810 980×620×880
BD-250 250L 220V/50HZ 0~10 hoặc -18 R134A 1100×545×810 1160×620×880
BD-300 300L 220V/50HZ 0~10 hoặc -18 R134A 1100×625×810 1160×700×880
BD-550 550L 220V/50HZ 0~10 hoặc -18 R134A 1495×740×960 1605×775×1010
BD-600 600L 220V/50HZ 0~10 hoặc -18 R134A 1715×740×960 1775×775×1010
Hai máy nén khí
BD-800 800L 220V/50HZ 0~10 hoặc -18 R134A 2095×740×960 2155×775×1010
Hai máy nén khí
BD-1000 1000L 220V/50HZ 0~10 hoặc -18 R134A 2215×740×960 2275×775×1010
Hai máy nén khí
BD-1200 1200L 220V/50HZ 0~10 hoặc -18 R134A 2305×900×960 2360×925×1010
Hai máy nén khí
Đặc trưng sản phẩm (model BD-100 tới BD-550)

1. Tủ đông
2.Lớp cách nhiệt được làm dầy
3.Một khoang đơn duy nhất
4.Bộ chỉnh nhiệt độ bằng tay
5.Thiết kế nhiệt kép cho cả ngăn lạnh và ngăn đông
6.Bộ nén khí hiệu năng cao
7.Ít ồn
8. Thiết kế hiện đại bên trong lòng sản phẩm
9.Bộ ngưng tụ ngoài
10.Quạt nằm bên sườn bộ ngưng tụ

Đặc trưng sản phẩm (model BD-600 tới BD-1200)

1. Ngăn đông sâu
2.Làm đông nhanh
3.Bộ chỉnh nhiệt độ bằng tay
4.Tùy chọn làm lạnh hay kết đông với mức nhiệt độ khác nhau
5.Thiết kế bên trong hiện đại
6.Hai bộ nén
7.Hai khoang và một khóa mở dùng chìa
8.Lớp cách nhiệt dày
9. Rã đông đá bằng tay

Thông tin phản hồi